Có 2 kết quả:

皂碱 zào jiǎn ㄗㄠˋ ㄐㄧㄢˇ皂鹼 zào jiǎn ㄗㄠˋ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) soap
(2) same as 肥皂

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) soap
(2) same as 肥皂

Bình luận 0